STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | An toàn giao thông 3 Nụ cười tuổi thơ | BGD-ĐT-UBATGT | 213 |
2 | An toàn giao thông 3 | Đỗ Trọng Văn | 213 |
3 | An toàn giao thông 4 | Đỗ trọng văn | 210 |
4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa-SHS | BGD&ĐT | 201 |
5 | An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 196 |
6 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BGD&ĐT | 189 |
7 | An toàn GT 2 | UBATGT QG | 166 |
8 | An toàn giao thông 1 | Đỗ Trọng Văn | 130 |
9 | An toàn giao thông dành cho HS tiểu học | BGD&ĐT | 97 |
10 | An toàn giao thông cho nụ cười tuổi thơ | BGD&ĐT | 50 |
11 | Sách giáo kho- Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 50 |
12 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 50 |
13 | Sách giáo khoa- Tiếng anh 1( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 50 |
14 | Sách giáo kho- Âm Nhạc1 | Lê Anh Tuấn | 50 |
15 | Sách giáo kho- Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 50 |
16 | Sách giáo kho- Tự nhiên xã hội1 | Lưu Thu Thuỷ | 50 |
17 | Sách giáo kho- Hoạt động trải nghiệm1 | Nguyễn Dục Quang | 50 |
18 | Sách giáo kho- Tiếng Việt 1- T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 50 |
19 | Sách giáo kho- Tiếng Việt 1- T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 50 |
20 | Tài liệu bồi dưỡng BV Tiểu học chu kì III tập 1 | Nguyễn My Lê | 50 |
21 | Sách giáo kho- Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 50 |
22 | Tự nhiên xã hộit 2 | BGD-ĐT | 49 |
23 | An toàn GT dành cho HS tiểu học | BGD&ĐT | 45 |
24 | Rùa và Thỏ cùng em học ATGT | Đỗ Hồng Hạnh | 39 |
25 | Chắp cánh thiên thần T1 | Duy Tuệ | 39 |
26 | Chắp cánh thiên thần T2 | Duy Tuệ | 39 |
27 | Chắp cánh thiên thần T3 | Duy Tuệ | 38 |
28 | Chắp cánh thiên thần T4 | Duy Tuệ | 38 |
29 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
30 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 38 |
31 | Sách GV Tiếng Việt 2 tập 1 | Bộ GD ĐT | 31 |
32 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa- SGV | BGD&ĐT | 30 |
33 | Sách giáo khoa- Toán 2- T1 | Đỗ Đức Thái | 30 |
34 | Sách giáo khoa- Toán 2- T2 | Đỗ Đức Thái | 30 |
35 | Sách giáo khoa- Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 30 |
36 | Sách giáo khoa- Tiếng anh 2( Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30 |
37 | Tiếng Anh căn bản dành cho ....vi tính | Hồ Minh Hằng | 30 |
38 | Sách giáo khoa- Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 30 |
39 | Sách giáo khoa- Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30 |
40 | Sách giáo khoa- Tiếng Việt 2- T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
41 | Sách giáo khoa- Tiếng Việt 2- T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
42 | Sách giáo khoa- Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 30 |
43 | Sách giáo khoa- Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30 |
44 | Đốm lửa xanh | Nguyễn Đức Trà | 29 |
45 | Tài liệu bồi dưỡng BV Tiểu học chu kì III tập 2 | Nguyễn My Lê | 28 |
46 | Bài tập Toán 1 T 2 | BGD-ĐT | 26 |
47 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 25 |
48 | An toàn giao thông 5 SGV | Đỗ Trọng Văn | 24 |
49 | Tiếng Việt 3 T1 Cánh diều | Đỗ Minh Thuyết | 24 |
50 | Sổ tay hướng dẫn người học ( BDTX chu kì III 2003-2007) | BGD-ĐT | 24 |
51 | Tiếng Anh vi tính | Lê Thanh | 23 |
52 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 21 |
53 | Âm nhạc 4 CD | Lê Anh Tuấn | 21 |
54 | Tiếng Anh 4/2 | Hoàng Văn Vân | 20 |
55 | Sách giáo khoa-Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20 |
56 | Sách giáo khoa-Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20 |
57 | Toán 3, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20 |
58 | Tiếng Việt 2- T2 | BGD-ĐT | 20 |
59 | Tiếng Việt CN1 T3 | BGD-ĐT | 20 |
60 | Sách giáo khoa-Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 20 |
61 | HDDH Tài liệu GD địa phương Hải Dương lop 2 | Lương Văn Việt | 20 |
62 | Sách giáo khoa-Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 20 |
63 | HĐ trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20 |
64 | Sách giáo khoa-Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
65 | Sách giáo khoa-Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
66 | Chăm sóc mắt và chồng mù loà | Nguyễn Ngọc Yến | 20 |
67 | Mĩ thuật 4- CTST | Nguyễn Thị Nhung | 19 |
68 | Toán2 | BGD-ĐT | 19 |
69 | Sổ tay chính tả | Học viên báo chí | 19 |
70 | Toán 1 | BGD-ĐT | 18 |
71 | Tiếng Việt 2- T1 | BGD-ĐT | 18 |
72 | Sách GV nghệ thuật 2 | Bộ GD ĐT | 17 |
73 | Tiếng Việt 4 T2 | BGD&ĐT | 17 |
74 | Đề KT Toán, văn, khoa, sử, đìa tập 2 | Huỳnh Tấn Phương | 17 |
75 | An toàn giao thông 4 SGV | Đỗ Trọng Văn | 17 |
76 | Toán 2, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17 |
77 | Đạo đức 4-CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17 |
78 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 17 |
79 | Tin học 3 | Nguyễn Thanh Thuý | 17 |
80 | Bài tập toán 5- T2 | Đỗ Tiến Đạt | 16 |
81 | Lịch sử Địa lí 4 1 ĐHSP HN 2023 21,000 9+91(075) 120 27 20 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
82 | Toán 3, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16 |
83 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 16 |
84 | Sách GV An toàn giao thông 2 | Bộ GD ĐT | 16 |
85 | Tiếng Việt CN1 T2 | BGD-ĐT | 16 |
86 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T2 | Trần Hòa Bình | 16 |
87 | Vở Tập vẽ 1 | BGD-ĐT | 15 |
88 | VBT Tiếng Việt 2 T2 | BGD-ĐT | 15 |
89 | VBT toán 2 T1 | BGD-ĐT | 15 |
90 | VBT toán 2 T2 | BGD-ĐT | 15 |
91 | Tập bài hát 2 | BGD-ĐT | 15 |
92 | Tập viết 1 T 2 | BGD-ĐT | 15 |
93 | Bài tập Tiếng Việt 1 T 2 | BGD-ĐT | 15 |
94 | Thực hành kĩ thuật 5 | BGD&ĐT | 15 |
95 | Sách GV Kĩ thuật lớp 5 | Đoàn Chi | 15 |
96 | Mĩ thuật 5 SGV | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
97 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15 |
98 | Thực hành thủ công 3 | Nguyễn Hữu hạnh | 15 |
99 | Bộ tranh lịch sử ( 06 cuốn) | Minh Ánh | 15 |
100 | Lịch sử và đại lí 5 SGV | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
|